Tất cả danh mục

Dây thép lưỡi dao

Dây gai hình lưỡi cưa còn được gọi là dây gai lưỡi cưa, là sản phẩm bảo vệ nâng cấp của dây gai truyền thống, có mức độ an ninh và an toàn được tăng cường. Nó có thể được sử dụng riêng lẻ dọc theo tường hoặc trên đỉnh các tòa nhà để tạo thành chướng ngại vật chống lại kẻ xâm nhập. Nó cũng được sử dụng phổ biến trên đầu hàng rào kim loại, cung cấp hàng rào mạnh mẽ với lưỡi dao và răng cưa sắc nhọn.

Mô tả Sản phẩm

Dây thép gai dạng concertina  

Dây gai còn được gọi là dây gai concertina, là sản phẩm bảo vệ nâng cấp của dây gai truyền thống, có mức độ an ninh và an toàn cao hơn. Nó có thể được sử dụng riêng lẻ dọc theo tường hoặc trên đỉnh các tòa nhà để tạo thành chướng ngại vật chống lại kẻ xâm nhập. Nó cũng thường được sử dụng dọc theo đầu hàng rào kim loại, cung cấp hàng rào mạnh mẽ với lưỡi dao và gai sắc nhọn. Dây gai được làm từ lưỡi dao mạ kẽm nóng hoặc lưỡi dao thép không gỉ, dây lõi có độ bền cao (dây thép có độ bền 1200mpa hoặc dây thép không gỉ).

01.png

Thông số kỹ thuật

● Thông số kỹ thuật của Dây gai  dây điện

Đường kính cuộn Số vòng lặp Chiều dài mỗi cuộn Loại dây thép gai GHI CHÚ
450 mm 33 7–8 m CBT-60.65 cuộn đơn
500 mm 56 12–13 m CBT-60.65 cuộn đơn
700 mm 56 13–14 m CBT-60.65 cuộn đơn
960 mm 56 14–15 m CBT-60.65 cuộn đơn
450 mm 56 8–9 m (3 ghim) BTO-10.12.18.22.28.30 kiểu chéo
500 mm 56 9–10 m (3 ghim) BTO-10.12.18.22.28.30 kiểu chéo
600 mm 56 10–11 m (3 ghim) BTO-10.12.18.22.28.30 kiểu chéo
600 mm 56 8–10 m (5 ghim) BTO-10.12.18.22.28.30 kiểu chéo
700 mm 56 8–10 m (5 ghim) BTO-10.12.18.22.28.30 kiểu chéo
800mm 56 11–13 m (5 móc) BTO-10.12.18.22.28.30 kiểu chéo
900 mm 56 12–14 m (5 móc) BTO-10.12.18.22.28.30 kiểu chéo
960 mm 56 13–15 m (5 móc) BTO-10.12.18.22.28.30 kiểu chéo

● Dây gai  lOẠI

Mục  Kiểu lưỡi dao Độ dày (mm) Đường kính dây (mm) Chiều dài răng cưa (mm) Chiều rộng răng cưa (mm) Khoảng cách giữa các răng cưa (mm)
 BTO-12  02.png 0.5±0.05  2.5±0.1 12±1  15±1 26±1
 BTO-18 03.png   0.5±0.05  2.5±0.1 18±1 15±1 33±1
 BTO-22 04.png 0.5±0.05  2.5±0.1  22±1  15±1 34±1
BTO-28  05.png  0.5±0.05 2.5±0.1 28±1  15±1 45±1
BTO-30 06.png  0.5±0.05  2.5±0.1  30±1 18±1 45±1
 CBT-60 07.png  0.6±0.05  2.5±0.1 60±2  32±1  100±2
 CBT-65 08.png  0.6±0.05  2.5±0.1  65±2  21±1  100±2

Nhận Báo Giá Miễn Phí

Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm.
Email
Di động/WhatsApp
Tên
Tên công ty
Thông điệp
0/1000
inquiry

Nhận Báo Giá Miễn Phí

Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm.
Email
Di động/WhatsApp
Tên
Tên công ty
Thông điệp
0/1000